Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
空寂
[kōngjì]
|
trống vắng; vắng vẻ; hoang vắng。 空旷而寂静;寂寥。
湖岸空寂无 人。
bờ hồ vắng vẻ không một bóng người.
空寂的山野。
rừng núi hoang vắng.