Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
空子
[kòng·zi]
|
1. chỗ trống; lúc rỗi; lúc rảnh。尚未占用的地方或时间。
抽个空子到我们这 里看一看。
tranh thủ lúc rảnh đến chỗ chúng tôi xem một tý.
找了个空子往里挤。
tìm chỗ trống chen vào.
2. thừa cơ (chỉ làm những việc xấu); kẻ hỡ; chỗ sơ hở。可乘的机会 (多指做坏事的)。
钻空子。
tranh thủ cơ hội.