Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
空头
[kōngtóu]
|
1. kẻ buôn nước bọt; kẻ đầu cơ。从事投机交易的人预料货价将 跌而卖出期货,伺机买进相抵, 这种人叫空头 (因为卖出的货尚未买进所以叫'空头';跟'多头'相对)。参看 买空卖空。
2. nói suông; hữu danh vô thực; hư danh。指有名无实,不发生作用。
空头政治家。
nhà chính trị gia nói suông.