Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
空域
[kōngyù]
|
không phận; không vực (phạm vi giới hạn khu vực bay)。指 空中划定的一定范围。
战斗空域。
không phận chiến đấu.
搜索空域。
lục soát không phận.