Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
空地
[kòngdì]
|
1. đất trống。没有被利用的土地。
门前有 一块空地可以种菜。
trước cửa có khoảng đất trống có thể trồng rau.
2. chỗ trống; lỗ hổng。空着的地方;空隙。
屋角还有点空地,正好放一个小柜。
góc phòng còn một chỗ trống, vừa vặn đặt cái tủ nhỏ.