Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
空喊
[kōnghǎn]
|
nói suông; lời nói suông; nói không không。只是口头上叫嚷, 并无实际行动。
空喊口号。
chỉ hô khẩu hiệu suông.
空喊一 阵有什么用。
lời nói suông thì có tác dụng gì。