Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
空名
[kōngmíng]
|
hư danh; hữu danh vô thực; trên danh nghĩa。和实际情况不相符合的名义, 虚名。
他在学会只挂个空名,不担任具体 职务。
anh ấy ở hội học thuật chỉ là trên danh nghĩa, chứ không đảm nhận chức vụ cụ thể nào.