Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
空口
[kōngkǒu]
|
1. ăn vã; ăn không (đồ ăn)。不就饭或酒(而吃菜蔬或果品);不就菜蔬或果品(而吃 饭、饮酒)。
2. nói suông。不拿出事实或采取措施, 只是嘴说。
这 事 空口是说不明白的。
chuyện này chỉ nói suông vậy thôi thì chưa rõ ràng lắm.
光空口说不行,得真抓实干。
chỉ toàn là nói suông thôi chứ không làm, phải nắm lấy cái thiết thực mà làm.