Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
空包弹
[kōngbāodàn]
|
đạn giấy; đạn pháo hoa。一种没有弹头的枪弹或炮弹,通常用于礼炮或部队演习。