Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
空军
[kōngjūn]
|
không quân。在空中作战的军队,通常由各种航空兵部队和空军地面部队组成。