Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
空余
[kòngyú]
|
trống không; trống; rảnh; rỗi。空闲。
空余房屋。
căn phòng trống không.
空余时间。
thời gian rảnh.