Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
空乏
[kōngfá]
|
1. khốn cùng; thiếu thốn; nghèo túng; cơ cực。穷困。
2. vôvị; nhạt nhẽo。空虚而乏味。
空乏的生活。
cuộc sống vô vị