Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
穷酸
[qióngsuān]
|
nghèo kiết hủ lậu; cổ hủ (châm biếm nhà văn nghèo)。穷而迂腐(旧时用来讥讽文人)。