Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
穷源溯流
[qióngyuánsùlíu]
|
truy nguyên; truy tìm nguồn gốc và sự phát triển của sự việc。追究事物的根源并探寻其发展的经过。