Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
穷棒子
[qiōngbàng·zi]
|
thằng nghèo; cùng đinh; người nghèo (tỏ ý miệt khinh, nay thường chỉ người nghèo nhưng có chí khí)。旧时对穷苦农民的轻蔑称呼,现在用来指贫穷而有志气的人。