Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
穷措大
[qióngcuòdà]
|
nhà nho nghèo; anh khoá nghèo; anh khoá kiết (mang ý khinh bỉ học trò nghèo)。穷困的读书人(含轻蔑意)。也说穷醋大。