Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
穷忙
[qióngmáng]
|
1. bận bịu kiếm ăn。旧时指为了生计而忙碌奔走。
2. rắc rối; phức tạp (sự việc)。事情繁杂,非常忙碌。