Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
穷年累月
[qióngniánlěiyuè]
|
quanh năm suốt tháng; năm này qua năm khác; lâu năm chầy tháng。指接连不断,时间长久。
解放前农民们穷年累月地辛苦劳动,但生活仍旧很苦。
trước giải phóng, nông dân quanh năm suốt tháng lao động cực nhọc, mà cuộc sống vẫn cơ cực.