Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
穷山恶水
[qióngshānèshuǐ]
|
vùng khỉ ho cò gáy; vùng đất cằn cỗi; nơi chó ăn đá gà ăn sỏi; rừng thiêng nước độc。形容自然条件很差,物产不丰富的地方。
把穷山恶水改造成了米粮川。
biến vùng đất cằn cỗi thành những cánh đồng lúa phì nhiêu.