Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
穷奢极侈
[qióngshējíchǐ]
|
Hán Việt: CÙNG XA CỰC XỈ
vô cùng xa xỉ; xa xỉ cực độ; ném tiền qua cửa sổ。极端奢侈,尽量享受。也说穷奢极欲。