Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
税率
[shuìlǜ]
|
tỉ suất số thuế。税收条例所规定的对某种课税对象征税时计算税额的比率。