Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
称雄
[chēngxióng]
|
làm trùm; đứng đầu; xưng hùng。旧时凭借武力或特殊势力统治一方。
割据称雄。
xưng hùng cát cứ.