Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
称身
[chènshēn]
|
vừa vặn; vừa người; vừa khít (quần áo)。(衣服)合身。