Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
称说
[chēngshuō]
|
gọi tên; đặt tên; kể tên。说话的时候叫出事物的名字。