Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
称臣
[chēngchén]
|
quy phục; chịu phục tùng; chịu thua。自称臣子,接受对方统治,泛指向对方屈服。