Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
称职
[chènzhí]
|
xứng chức; xứng đáng với chức vụ。思想水平和工作能力都能胜任所担任的职务。