Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
称王称霸
[chēngwángchēngbà]
|
xưng vương xưng bá; xưng hùng xưng bá; làm vương làm tướng。比喻专横拔扈,独断专行。也比喻以首领自居,蛮横无理,欺侮别人。