Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
称快
[chēngkuài]
|
tỏ ý vui mừng; lộ vẻ vui mừng; tỏ vẻ hài lòng。表示快意。
拍手称快。
vỗ tay tỏ ý vui mừng.