Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
称叹
[chēngtàn]
|
ngợi khen; ngợi ca; tán thán; ca ngợi; tán dương。称赞;赞叹。
连声称叹。
ngợi khen không ngớt.