Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
称兵
[chēngbīng]
|
dấy binh; dấy quân; khởi binh。(Cách dùng: (书>)采取军事行动。