Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
称兄道弟
[chēngxiōngdàodì]
|
xưng anh xưng em; bạn bè thân thiết; thân mật; mật thiết; thân tình。朋友间以兄弟相称,表示关系亲密。