Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
称为
[chēngwéi]
|
1. gọi là; là; tên là。叫做。
2. tên gọi; tên chính xác là。用明确的名称、术语或措词把...叫做。