Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
秤盘子
[chéngpán·zi]
|
đĩa cân。盘秤一端系的金属盘子,用来盛所称的物品。
Xem: 参看〖盘秤〗。