Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
租船
[zūchuán]
|
thuê thuyền; thuê tàu。由于出租金而获得船的使用权。