Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
租约
[zūyuē]
|
khế ước thuê mướn; giao kèo thuê mướn; hợp đồng cho thuê。确定租赁关系的契约。