Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
租税
[zūshuì]
|
thuế ruộng; thuế đất; địa tô。旧时田赋和各种税款的总称。