Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
租用
[zūyòng]
|
thuê; mướn。以归还原物并付给一定代价为条件而使用别人的东西。
租用家具
thuê đồ gia dụng