Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
租房
[zūfáng]
|
phòng cho thuê。由一个承租人或家庭租用的一个单间或一套房间。