Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
租子
[zū·zi]
|
địa tô; tiền thuê đất; tiền mướn đất。地租。
交租子
giao tiền thuê đất
收租子
thu địa tô