Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
租借
[zūjiè]
|
1. thuê; mướn。租用。
租借剧场开会。
thuê rạp kịch mở hội nghị
2. cho thuê; cho mướn。出租。
修车铺租借自行车。
tiệm sửa xe cho thuê xe đạp.