Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
秒针
[miǎozhēn]
|
kim giây; kim chỉ giây。钟表上指示秒数的指针。