Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
种畜
[zhǒngchù]
|
con giống; súc vật làm giống。配种用的公畜或母畜。