Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
秋耕
[qiūgēng]
|
cày bừa vụ thu。秋季播种之前,用犁翻松土地。