Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
秋汛
[qiūxùn]
|
lũ mùa thu; nước lũ mùa thu。从立秋到霜降的一段时间内发生的河水暴涨。