Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
秋毫
[qiūháo]
|
vật nhỏ; một li một tí。鸟兽在秋天新长的细毛,比喻微小的事物。
秋毫无犯。
không chạm đến một li một tí nào của dân; không đụng đến cây kim sợi chỉ nào của dân.
明察秋毫。
hiểu rõ đến chân tơ sợi tóc.