Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
秋收
[qiūshōu]
|
1. thu hoạch vụ thu; ngày mùa。秋季收获农作物。
社员都忙着秋收。
xã viên đều bận rộn thu hoạch vụ thu.
2. nông sản vụ thu。秋季收获的农作物。