Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
秋凉
[qiūliáng]
|
trời thu mát mẻ; mùa thu mát mẻ。指秋季凉爽的时候。
等秋凉再去吧。
đợi lúc mùa thu mát mẻ rồi hãy đi.