Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
离间
[líjiān]
|
ly gián; chia rẽ。从中挑拔使不团结、不和睦。
挑拔离间。
khiêu khích để ly gián.