Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
离辙
[lízhé]
|
xa rời quỹ đạo; xa đề; lạc đề。比喻离开了正确的道路或正题。