Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
离谱
[lípǔ]
|
không tuân theo chuẩn mực; không hợp thói thường; không đúng điệu (nói, làm)。离格儿。
说话离谱。
nói năng không chuẩn mực.